chanh chua
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chanh chua+
- Sharp-tongued, tart, sour
- những lời chanh chua
tart words
- ăn nói chanh chua
to have a sharp tongue
- con người chanh chua
a person with a tart disposition
- những lời chanh chua
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chanh chua"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chanh chua":
chan chứa chán chưa chanh chua - Những từ có chứa "chanh chua" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
citrus limonia sourness sour citrange lemonlike ransom lemony citrus aurantifolia tartness citrous more...
Lượt xem: 778